Bảng giá cáp chống cháy cadivi
Bảng giá cáp chống cháy cadivi mới nhất 2019. Bảng giá nhà máy cadivi chưa bao gồm chiết khấu từ 18-25% cho đại lý

Bảng giá cáp chống cháy và chậm cháy cadivi các loại thông dụng
Bảng giá cáp chậm cháy cadivi
Giá cáp chống cháy và chậm cháy cadivi đã bao gồm VAT, chưa bao gồm mức chiết khấu cho đại lý. Quý khách có thể gửi danh mục vật tư vào email: g7vina01@gmail.com hoặc để nhận được báo giá tốt nhất
Gọi điện hotline: 0962 125 389 . Mr. Lâm để được tư vấn về chính sách đại lý phân phối.
Click Download Full bảng giá dây cáp điện cadivi mới nhất
Bảng giá cáp chống cháy cadivi
Tiết diện |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC | |||||
CV/FR | CXV/Fr 1x | CXV/Fr 2x | CXV/Fr 3x | CXV/Fr 4x | ||
1.0 | 6.446 | 8.932 | 24.970 | 31.020 | 38.500 | |
1.5 | 7.942 | 10.571 | 28.820 | 35.970 | 45.430 | |
2.5 | 10.648 | 13.761 | 35.750 | 45.980 | 57.640 | |
4.0 | 15.103 | 17.853 | 46.200 | 60.170 | 76.340 | |
6.0 | 20.647 | 23.540 | 59.290 | 78.540 | 100.540 | |
10 | 31.460 | 34.650 | 78.980 | 114.290 | 146.630 | |
16 | 45.100 | 48.620 | 111.100 | 158.840 | 201.520 | |
25 | 68.860 | 73.040 | 162.250 | 231.330 | 299.860 | |
35 | 92.620 | 97.350 | 212.410 | 303.490 | 396.550 | |
50 | 126.940 | 131.340 | 281.270 | 406.890 | 535.810 | |
70 | 176.220 | 181.500 | 383.570 | 559.570 | 739.420 | |
95 | 240.350 | 245.630 | 561.120 | 757.570 | 1.001.770 | |
120 | 306.570 | 313.720 | 661.210 | 962.390 | 1.278.090 | |
150 | 362.890 | 372.460 | 777.040 | 1.147.520 | 1.513.160 | |
185 | 450.890 | 459.580 | 961.400 | 1.410.090 | 1.875.610 | |
240 | 586.740 | 596.640 | 1.243.990 | 1.821.160 | 2.436.610 | |
300 | 731.610 | 742.830 | 1.550.340 | 2.276.010 | 3.027.090 |
Tiết diện |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC | |||||
CV/FRT | CXV/Frt 1x | CXV/Frt 2x | CXV/Frt 3x | CXV/Frt 4x | ||
1.0 | 5.511 | 16.533 | 19.734 | 23.760 | ||
1.5 | 5.236 | 6.864 | 19.800 | 24.200 | 29.480 | |
2.5 | 7.513 | 9.768 | 26.070 | 32.780 | 40.370 | |
4.0 | 11.242 | 13.442 | 35.640 | 45.650 | 57.310 | |
6.0 | 16.115 | 18.469 | 47.080 | 61.820 | 78.540 | |
10 | 25.850 | 28.490 | 70.070 | 94.050 | 120.670 | |
16 | 38.610 | 41.800 | 96.580 | 134.200 | 173.360 | |
25 | 60.830 | 64.130 | 143.330 | 202.510 | 263.010 | |
35 | 83.380 | 87.120 | 190.850 | 271.920 | 345.420 | |
50 | 116.050 | 117.480 | 252.450 | 363.000 | 477.400 | |
70 | 163.460 | 165.770 | 350.900 | 510.070 | 673.420 | |
95 | 225.390 | 227.150 | 477.730 | 699.160 | 923.890 | |
120 | 290.840 | 293.590 | 620.180 | 907.390 | 1.202.190 | |
150 | 345.620 | 352.000 | 738.320 | 1.079.320 | 1.433.630 | |
185 | 430.320 | 437.690 | 916.300 | 1.345.190 | 1.785.850 | |
240 | 563.420 | 571.670 | 1.194.380 | 1.754.500 | 2.334.310 | |
300 | 705.320 | 715.660 | 1.496.220 | 2.195.380 | 2.920.060 |
Giá cáp chống cháy và chậm cháy cadivi đã bao gồm VAT, chưa bao gồm mức chiết khấu cho đại lý. Quý khách có thể gửi danh mục vật tư vào email: g7vina01@gmail.com hoặc để nhận được báo giá tốt nhất
Gọi điện hotline: 0962 125 389 . Mr. Lâm để được tư vấn về chính sách đại lý phân phối.