Bảng giá dây cáp điện cadivi mới nhất 2021
Bảng giá cadivi mới nhất 2021 là bảng giá cadivi phát hành ngày 17/05/2021
Các bảng giá cadivi trước đây không còn áp dụng
Các bảng giá cadivi trước đây không còn áp dụng
Click Download Full bảng giá dây cáp điện cadivi mới nhất
Chiết khấu dây cáp điện cadivi
Bảng chiết khấu mới nhất dây cáp điện cadivi dành cho đại lý. Chiết khấu chưa gồm mức thưởng doanh số, nhà phân phối dây cáp điện cadivi có thể thưởng thêm doanh số cho các đại lý dựa vào doanh số bán hàng và mục tiêu phát triển thị trường
Chiết khấu dây điện cadivi : 25 - 28%
Chiết khấu cáp điện cadivi: 29-33%
Chiết khấu cáp nhôm cadivi
Chiết khấu cáp trung thế cadivi
Chiết khấu dây điện cadivi : 25 - 28%
Chiết khấu cáp điện cadivi: 29-33%
Chiết khấu cáp nhôm cadivi
Chiết khấu cáp trung thế cadivi
Bảng giá dây điện cadivi
Báo giá dây điện cadivi. Dưới đây là giá dây điện dân dụng cadivi, dây điện 3 pha cadiviTiết diện | Dây đơn | Dây đôi | Dây 3 lõi | Dây 4 lõi |
0.75 | 2,448 | 5,752 | 8,899 | 11,402 |
1.0 | 3,044 | 7,043 | 10,979 | 14,173 |
1.5 | 4,313 | 9,681 | 15,171 | 19,796 |
2.5 | 7,024 | 15,557 | 24,314 | 31,560 |
4.0 | 11,077 | 24,113 | 37,300 | 48,861 |
6.0 | 16,681 | 36,260 | 56,461 | 73,821 |
10 | 29,436 | 59,915 | 88,190 | 115,686 |
Bảng giá cáp điện cadivi
Bảng giá cáp cadivi đã bao gồm VAT, chưa bao gồm chiết khấuBảng giá cáp treo cadivi
Ký hiệu CXV là cáp XLPE có kết cấu như sau: Cu/XLPE/PVCtiết diện | CXV 1x | CXV 2x | CXV 3x | CXV 4x |
10 | 27,633 | 59,915 | 88,190 | 115,686 |
16 | 42,775 | 90,599 | 132,709 | 174,814 |
25 | 65,462 | 138,673 | 204,968 | 270,268 |
35 | 91,370 | 192,076 | 283,002 | 374,927 |
50 | 125,624 | 263,238 | 388,673 | 516,180 |
70 | 177,052 | 370,173 | 548,204 | 728,353 |
95 | 246,397 | 513,374 | 760,706 | 1,002,290 |
120 | 308,938 | 636,381 | 943,593 | 1,254,677 |
150 | 384,598 | 791,666 | 1,175,474 | 1,562,740 |
185 | 481,508 | 963,016 | 1,470,045 | 1,955,946 |
240 | 629,016 | 1,258,032 | 1,916,977 | 2,552,200 |
300 | 787,302 | 1,574,605 | 2,398,029 | 3,190,884 |
400 | 1,019,951 | 2,039,901 | 3,106,165 | 4,139,324 |
Bảng giá cáp ngầm cadivi
Ký hiệu DATA là cáp ngầm băng nhôm, kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATAKý hiệu DSTA là cáp ngầm băng thép, kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA
tiết diện | DATA 1x | DSTA 2x | DSTA 3x | DSTA 4x |
10 | 40,091 | 71,719 | 99,821 | 128,894 |
16 | 57,618 | 105,310 | 149,016 | 193,329 |
25 | 82,651 | 156,333 | 222,546 | 289,965 |
35 | 109,908 | 211,225 | 302,992 | 398,765 |
50 | 146,461 | 286,346 | 412,820 | 544,989 |
70 | 201,198 | 399,791 | 601,174 | 786,838 |
95 | 271,773 | 565,009 | 814,471 | 1,070,507 |
120 | 336,952 | 699,914 | 1,010,660 | 1,332,577 |
150 | 415,558 | 873,704 | 1,253,537 | 1,651,029 |
185 | 516,026 | 1,032,052 | 1,560,180 | 2,059,347 |
240 | 668,166 | 1,336,332 | 2,023,083 | 2,669,403 |
300 | 831,801 | 1,663,603 | 2,514,942 | 3,323,010 |
400 | 1,074,655 | 2,149,311 | 3,250,274 | 4,350,414 |
Bảng giá cáp ba pha cadivi 3x+
Bảng giá cáp điện 3 pha 4 sợi, có sợi trung tính giảm (nhỏ hơn sợi pha)Tiết diện | Cáp treo | Cáp ngầm |
3x10+1x6 | 104,002 | 117,440 |
3x16+1x10 | 161,019 | 177,164 |
3x25+1x16 | 246,493 | 265,162 |
3x35+1x16 | 325,111 | 346,423 |
3x35+1x25 | 348,986 | 371,771 |
3x50+1x25 | 454,117 | 479,908 |
3x50+1x35 | 480,447 | 509,156 |
3x70+1x35 | 638,949 | 694,573 |
3x70+1x50 | 673,792 | 732,065 |
3x95+1x50 | 877,236 | 941,528 |
3x95+1x70 | 929,516 | 996,540 |
3x120+1x70 | 1,119,500 | 1,195,386 |
3x120+1x95 | 1,189,933 | 1,268,324 |
3x150+1x70 | 1,349,561 | 1,433,655 |
3x150+1x95 | 1,419,508 | 1,505,907 |
3x150+1x120 | 1,483,932 | 1,572,473 |
3x185+1x95 | 1,713,498 | 1,812,691 |
3x185+1x120 | 1,778,136 | 1,879,462 |
3x185+1x150 | 1,854,859 | 1,959,028 |
3x240+1x120 | 2,222,792 | 2,334,250 |
3x240+1x150 | 2,299,680 | 2,417,092 |
3x240+1x185 | 2,397,839 | 2,518,648 |
3x300+1x150 | 2,775,457 | 2,905,147 |
3x300+1x185 | 2,876,914 | 3,009,360 |
3x300+1x240 | 3,025,510 | 3,161,781 |
Bảng giá cáp trung thế cadivi
Giá cáp ngầm trung thế 3 lõi
Lớp băng đồng 0.05 gọi là cáp ngầm trung thế tiêu chuẩn thườngLớp băng đồng 0.127 gọi là cáp ngầm trung thế tiêu chuẩn HN
Tiết diện | 24kV | 35kV | ||
0.05 | 0.127 | 0.05 | 0.127 | |
35 | 552,536 | 605,278 | ||
50 | 674,478 | 728,587 | 766,057 | 833,291 |
70 | 852,868 | 911,302 | 953,738 | 1,024,405 |
95 | 1,084,404 | 1,148,318 | 1,194,297 | 1,269,112 |
120 | 1,297,832 | 1,365,066 | 1,461,446 | 1,538,419 |
150 | 1,550,579 | 1,621,529 | 1,713,129 | 1,796,151 |
185 | 1,872,883 | 1,946,180 | 2,045,479 | 2,130,044 |
240 | 2,418,204 | 2,498,141 | 2,551,568 | 2,643,238 |
300 | 2,944,337 | 3,028,903 | 3,081,744 | 3,177,566 |
400 | 3,703,246 | 3,795,209 | 3,844,169 | 3,955,972 |
Bảng giá cáp chống cháy cadivi
Cáp chống cháy có lớp Mica, kết cấu: Cu/Mica/XLPE/PVCCáp chậm cháy chỉ độn bột Fr vào vỏ PVC có kết cấu sau: Cu/XLPE/PVC-Fr
Về kết cấu cáp chậm cháy tương tự cáp treo, chỉ khác chủng loại vỏ nhựa bên ngoài
tiết diện | FRN 1x | FRN 2x | FRN 3x | FRN 4x |
10 | 31,067 | 68,332 | 99,681 | 129,656 |
16 | 46,818 | 100,368 | 145,635 | 191,005 |
25 | 70,800 | 151,316 | 221,314 | 291,663 |
35 | 97,475 | 206,472 | 302,659 | 399,027 |
50 | 132,502 | 410,304 | 542,305 | |
70 | 185,128 | 573,745 | 759,167 | |
95 | 255,674 | 790,887 | 1,038,073 | |
120 | 319,365 | 977,938 | 1,294,663 | |
150 | 396,361 | 1,212,350 | 1,607,402 | |
185 | 494,004 | 1,512,807 | 2,005,175 | |
240 | 644,387 | 1,967,095 | 2,613,883 | |
300 | 803,996 | 2,456,767 | 3,262,083 | |
400 | 1,039,975 | 3,173,944 | 4,222,322 |
Bảng giá cáp nhôm cadivi
Bảng giá cáp nhôm cadiviBảng giá cáp vặn xoắn cadivi
Cáp nhôm vặn xoắn cadivi có lõi bằng nhôm, bọc nhựa PVC được vặn xoắn lại với nhau. Cáp vặn xoắn cadivi thường được gọi là cáp ABC
Bảng giá cáp nhôm vặn xoắn cadivi
Bảng giá cáp nhôm vặn xoắn cadivi
Tiết diện | AV | ABC 2x | ABC 3x | ABC 4x |
16 | 6,514 | 15,071 | 21,870 | 28,823 |
25 | 9,896 | 21,374 | 31,309 | 41,695 |
35 | 13,139 | 27,141 | 40,171 | 53,435 |
50 | 17,970 | 37,177 | 55,151 | 73,714 |
70 | 25,389 | 51,669 | 76,831 | 102,426 |
95 | 32,740 | 69,270 | 103,110 | 137,525 |
120 | 42,413 | 85,428 | 127,674 | 168,885 |
150 | 52,553 | 104,567 | 156,335 | 207,343 |
185 | 66,134 | 131,915 | 195,230 | 261,393 |
240 | 83,921 | 166,695 | 246,657 | 329,295 |
Catalogue dây cáp điện cadivi
Liên hệ mua cadivi giá rẻ từ nhà phân phối BK Vina
Hãy gọi điện, gửi email, zalo:
Điện thoại: 0246 656 2385 - Kinh doanh: 0917 286 996 - Mr. Lâm
Email: g7vina01@gmail.com
Sẽ được tư vấn chính sách và báo giá tốt nhất trên quan điểm: Ở đâu báo giá rẻ, chúng tôi báo giá rẻ hơn